Có 2 kết quả:

老爷子 lǎo yé zi ㄌㄠˇ ㄜˊ 老爺子 lǎo yé zi ㄌㄠˇ ㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) my (you etc) old father
(2) polite appellation for an elderly male

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) my (you etc) old father
(2) polite appellation for an elderly male

Bình luận 0